wxazrPh5 发表于 2024-5-29 18:32:24

越南的商品编码不同,但是商品描述却是一样的,要怎么选择商品编码?


3402.90其他
3402.90.11润湿剂
3402.90.12其他
3402.90.13阴离子洗涤制剂或清洗制剂,包括漂白、去污或脱脂制剂
3402.90.14润湿剂
3402.90.19其他洗涤制剂或清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
3402.90.91润湿剂

3402.90.92其他
3402.90.93阴离子洗涤制剂或清洗制剂,包括漂白、去污或脱脂制剂
3402.90.94润湿剂
3402.90.99其他洗涤制剂或清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
像这样的,不同的商品编码,描述一样的,该怎么去做选择呢?

tuoqumaoyi 发表于 2024-5-30 11:28:41

根据实际操作

wxiTZgst 发表于 2024-5-31 14:51:06

340290        - Loại khác:        其他
        - - Dạng lỏng:        液体形式
34029011        - - - Tác nhân thấm ướt dạng anion        阴离子浸湿剂
34029012        - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn        洗涤、洗涤或阴离子清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029013        - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn        洗涤、洗涤或其他清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029014        - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác        其他阴离子表面活性制剂
34029019        - - - Loại khác        其他
        - - Loại khác:        其他
34029091        - - - Tác nhân thấm ướt dạng anion        阴离子浸湿剂
34029092        - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn        洗涤、洗涤或阴离子清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029093        - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn        洗涤、洗涤或其他清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029094        - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác        其他阴离子表面活性制剂
34029099        - - - Loại khác        其他


供你参考,中文是百度翻译出来的,不一定完全准确。

归类一点通-震溪 发表于 2024-6-3 22:20:01

应同级比较,不能没有层次比较。
页: [1]
查看完整版本: 越南的商品编码不同,但是商品描述却是一样的,要怎么选择商品编码?