越南的商品编码不同,但是商品描述却是一样的,要怎么选择商品编码?
3402.90其他
3402.90.11润湿剂
3402.90.12其他
3402.90.13阴离子洗涤制剂或清洗制剂,包括漂白、去污或脱脂制剂
3402.90.14润湿剂
3402.90.19其他洗涤制剂或清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
3402.90.91润湿剂
3402.90.92其他
3402.90.93阴离子洗涤制剂或清洗制剂,包括漂白、去污或脱脂制剂
3402.90.94润湿剂
3402.90.99其他洗涤制剂或清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
像这样的,不同的商品编码,描述一样的,该怎么去做选择呢?
根据实际操作 340290 - Loại khác: 其他
- - Dạng lỏng: 液体形式
34029011 - - - Tác nhân thấm ướt dạng anion 阴离子浸湿剂
34029012 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn 洗涤、洗涤或阴离子清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029013 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn 洗涤、洗涤或其他清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029014 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác 其他阴离子表面活性制剂
34029019 - - - Loại khác 其他
- - Loại khác: 其他
34029091 - - - Tác nhân thấm ướt dạng anion 阴离子浸湿剂
34029092 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn 洗涤、洗涤或阴离子清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029093 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn 洗涤、洗涤或其他清洁制剂,包括漂白、清洁或脱脂制剂
34029094 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác 其他阴离子表面活性制剂
34029099 - - - Loại khác 其他
供你参考,中文是百度翻译出来的,不一定完全准确。 应同级比较,不能没有层次比较。
页:
[1]